Có 2 kết quả:

插进 chā jìn ㄔㄚ ㄐㄧㄣˋ插進 chā jìn ㄔㄚ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to insert
(2) to stick in
(3) to plug in (an electronic device)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to insert
(2) to stick in
(3) to plug in (an electronic device)

Bình luận 0