Có 2 kết quả:
插进 chā jìn ㄔㄚ ㄐㄧㄣˋ • 插進 chā jìn ㄔㄚ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insert
(2) to stick in
(3) to plug in (an electronic device)
(2) to stick in
(3) to plug in (an electronic device)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insert
(2) to stick in
(3) to plug in (an electronic device)
(2) to stick in
(3) to plug in (an electronic device)
Bình luận 0